EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sas
sas
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Lực lượng không quân đặc nhiệm (Special Air Service)
← Xem thêm từ sartorius
Xem thêm từ sash →
Từ vựng liên quan
as
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…