Câu ví dụ:
Surprisingly, the first-year college student who loves literature and knows how to play the piano had completed her study program with good results and earned a study slot abroad.
Nghĩa của câu:student
Ý nghĩa
@student /'stju:dənt/
* danh từ
- học sinh đại học, sinh viên
- người nghiên cứu (một vấn đề gì)
- người chăm chỉ
=a hard student+ người chăm học; người chăm làm
- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)