ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Supplementary special deposits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Supplementary special deposits


Supplementary special deposits

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tiền gửi đặc biệt bổ sung
+ Một hình thức kiểm soát hoạt động cho vay và nhận tiền gửicủa các ngân hàng và một số công ty tài chính lớn hơn được ngân hàng Anh áp dụng 1973 như một bổ sung lớn cho hệ thống kiểm soát tín dụng áp dụng năm 1971 nhưng bị bãi bỏ năm 1980.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…