ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supple

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supple


supple /'sʌpl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mềm, dễ uốn
  mềm mỏng
  luồn cúi, quỵ luỵ
  thuần
a supple horse → ngựa thuần

ngoại động từ


  làm cho mềm, làm cho dễ uốn
  tập (ngựa) cho thuần

nội động từ


  trở nên mềm, trở nên dễ uốn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…