ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deposit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deposit


deposit /di'pɔzit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật gửi, tiền gửi
money on deposit → tiền gửi ngân hàng có lãi
  tiền ký quỹ, tiền đặc cọc
to leave some money as deposit → để tiền đặt cọc
  chất lắng, vật lắng
a thick deposit of mud → một lớp bùn lắng dầy
  (địa lý,địa chất) khoáng sản; mỏ

ngoại động từ


  gửi (tiền, đồ vật...), gửi (tiền) ở ngân hàng
  gửi (tiền) ký quỹ, đặt cọc
  làm lắng đọng
  đặt
she deposited her child in the cradle → chị ta đặt con vào nôi
  đẻ (trứng) (ở đâu)

@deposit
  (toán kinh tế) gửi tiền (vào ngân hàng) // món tiền gửi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…