ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ supplementation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng supplementation


supplementation /,sʌplimen'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bổ sung, sự phụ thêm vào

@supplementation
  (phần) phụ, (phần) bù
  s. of selection (phần) phụ của mẫu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…