ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splinter-proof

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splinter-proof


splinter-proof /'splintəpru:f/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chống mảnh đạn, chống mảnh bom
splinter proof helmet → mũ sắt chống mảnh đạn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…