ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splint


splint /splint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thanh nẹp
  (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
  bướu xương ngón treo (ngựa)
  (giải phẫu) (như) splinter bone

ngoại động từ


  bó (xương gãy) bằng nẹp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…