EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lint
lint /lint/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xơ vải (để) buộc vết thương
← Xem thêm từ linstock
Xem thêm từ lintel →
Từ vựng liên quan
in
l
li
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…