EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linstock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linstock
linstock /'linstɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) mồi lửa (để châm súng)
← Xem thêm từ linsey-woolsey
Xem thêm từ lint →
Từ vựng liên quan
in
ins
inst
l
li
oc
ock
st
Stock
stock
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…