EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splinter party
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splinter party
splinter party /'splintə'pɑ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn)
← Xem thêm từ splinter group
Xem thêm từ splinter-proof →
Từ vựng liên quan
art
arty
er
in
inter
li
lint
linter
nt
pa
par
part
party
pl
s
sp
splint
splinter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…