ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splinter party

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splinter party


splinter party /'splintə'pɑ:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (chính trị) đảng phân lập (tách ra từ một đảng lớn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…