EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splinter group
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splinter group
splinter group
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhóm phân lập
← Xem thêm từ splinter-bone
Xem thêm từ splinter party →
Từ vựng liên quan
er
group
in
inter
li
lint
linter
nt
ou
pl
roup
s
sp
splint
splinter
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…