ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splinter-bone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splinter-bone


splinter-bone /'splintəboun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) xương mác ((cũng) splint)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…