EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splinter-bar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splinter-bar
splinter-bar /'splintəbɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trục xe
← Xem thêm từ splinter
Xem thêm từ splinter-bone →
Từ vựng liên quan
ba
bar
er
in
inter
li
lint
linter
nt
pl
s
sp
splint
splinter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…