EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
linter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
linter
linter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy để khử ơ bông
(số nhiều) xơ bông
← Xem thêm từ lintels
Xem thêm từ lints →
Từ vựng liên quan
er
in
inter
l
li
lint
nt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…