ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splinter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splinter


splinter /'splintə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)

ngoại động từ


  làm vỡ ra từng mảnh

nội động từ


  vỡ ra từng mảnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…