EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splintered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splintered
splinter /'splintə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)
ngoại động từ
làm vỡ ra từng mảnh
nội động từ
vỡ ra từng mảnh
← Xem thêm từ splinter-proof
Xem thêm từ splintering →
Từ vựng liên quan
er
ere
in
inter
li
lint
linter
nt
pl
re
red
s
sp
splint
splinter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…