ex. Game, Music, Video, Photography

Some Vietnamese living in Singapore have posted ads on Facebook asking to spend 2 million dong ($90) to camp overnight to be the first in line to buy a new phone.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ camp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Some Vietnamese living in Singapore have posted ads on Facebook asking to spend 2 million dong ($90) to camp overnight to be the first in line to buy a new phone.

Nghĩa của câu:

camp


Ý nghĩa

@camp /kæmp/
* danh từ
- trại, chỗ cắm trại, hạ trại
- (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
- đời sông quân đội
- phe phái
=to belong to different political camps+ thuộc các phái chính trị khác nhau
=the socialist camp+ phe xã hội chủ nghĩa
=in the same camp+ cùng một phe
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng)
* động từ
- đóng trại, cắm trại, hạ trại
=to go camping+ đi cắm trại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…