EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft-furnishing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft-furnishing
soft-furnishing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ & số nhiều
vật đệm bàn ghế giường
← Xem thêm từ soft-fruited
Xem thêm từ soft goods →
Từ vựng liên quan
ft
fur
furnish
furnishing
hi
hin
in
is
ni
of
oft
rn
s
sh
shin
so
soft
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…