ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ furnishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng furnishing


furnishing

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự cung cấp, sự trang bị đồ đạc

Các câu ví dụ:

1. Therefore, entrepreneurs are willing to make big investments of up to VND1 billion ($43,000) for one store, including furnishing and brand franchising fees.


Xem tất cả câu ví dụ về furnishing

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…