ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ furnish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng furnish


furnish /'fə:niʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cung cấp
  trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)

Các câu ví dụ:

1. Under the amended telecommunications law, existing subscribers will have until next April to furnish network providers with photos.


Xem tất cả câu ví dụ về furnish /'fə:niʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…