furnish /'fə:niʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cung cấp
trang bị đồ đạc cho (phong, nhà...)
Các câu ví dụ:
1. Under the amended telecommunications law, existing subscribers will have until next April to furnish network providers with photos.
Xem tất cả câu ví dụ về furnish /'fə:niʃ/