EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
furnaces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
furnaces
furnace /'fə:nis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lò (luyện kim, nấu thuỷ tinh...)
lò sưởi
(nghĩa bóng) cuộc thử thách; lò lửa ((nghĩa bóng))
ngoại động từ
nung trong lò
← Xem thêm từ furnace-tube
Xem thêm từ furnish →
Từ vựng liên quan
ac
ace
aces
ce
f
fur
furnace
rn
rna
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…