ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ furnished

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng furnished


furnished /'fə:niʃt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
a furnished house → nhà
a furnished room → phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…