EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
furnishings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
furnishings
furnishings /'fə:niʃiɳz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
đồ đạc và đồ dùng trong nhà
các thứ mặc phụ (quần áo đàn ông)
← Xem thêm từ furnishing
Xem thêm từ furnishment →
Từ vựng liên quan
f
fur
furnish
furnishing
hi
hin
in
is
ni
rn
sh
shin
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…