EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
soft goods
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
soft goods
soft goods /'sɔft'gudz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng tơ lụa
← Xem thêm từ soft-furnishing
Xem thêm từ soft-goods →
Từ vựng liên quan
ft
go
goo
good
Goods
goods
od
of
oft
s
so
soft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…