Câu ví dụ:
should shame this government," said Anti-slavery International's chief executive Jasmine O'Connor, adding that simply targeting the traffickers would not solve the problem.
Nghĩa của câu:slavery
Ý nghĩa
@slavery /'slævəri/
* tính từ
- đầy nước dãi
- ton hót, bợ đỡ
=slavery compliments+ những lời khen bợ đỡ
* danh từ
- cảnh nô lệ; sự nô lệ
=to prefer death to slavery+ thà chết không chịu làm nô lệ
- sự chiếm hữu nô lệ
- sự lao động vất vả; công việc cực nhọc