ex. Game, Music, Video, Photography

Sheep learnt to recognize Barack Obama after being shown his photo a few dozen times, said a study Wednesday which suggested our four-legged friends may be smarter than we think.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rack. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Sheep learnt to recognize Barack Obama after being shown his photo a few dozen times, said a study Wednesday which suggested our four-legged friends may be smarter than we think.

Nghĩa của câu:

rack


Ý nghĩa

@rack /ræk/
* danh từ
- những đám mây trôi giạt
!to go to rack and ruin
- tiêu tan thành mây khói, tiêu tan sự nghiệp
* nội động từ
- trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây)
* danh từ
- máng ăn (ở chuồng ngựa, chuồng trâu bò)
- giá (để đồ đạc); giá để hành lý (trên xe lửa) ((cũng) luggage rack)
- (hàng không) giá bom (trên máy bay oanh tạc)
- (kỹ thuật) thanh răng; cơ cấu thanh răng
!rack of bones
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gầy chỉ có da bọc xương
* nội động từ
- đổ đầy cỏ vào máng (ở chuồng ngựa...)
* ngoại động từ
- (+ up) đổ cỏ vào máng
=to rack up a horse+ đổ cỏ vào máng cho ngựa ăn, buộc ngựa vào chỗ máng cỏ cho ăn
- xếp lên giá
=to rack plates+ xếp bát đĩa lên giá
- (kỹ thuật) cho chuyển vị bằng thanh răng
* danh từ
- cái trăn (công cụ tra tấn ngày xưa); sự tra tấn, sự hành hạ
=to be on the rack (submit) someone to the rack+ tra tấn ai
- sự đau nhói; nỗi đau khổ
* ngoại động từ
- đóng trăn, tra tấn (ai)
- hành hạ, làm khổ (ai) (về thể xác cũng như về tinh thần)
=a racking headache+ cơn nhức đầu long cả óc
=to be racked with pain+ đau nhói cả người
=remorse racked him+ sự hối hận giày vò lương tâm anh ta
- làm rung chuyển; nặn, bóp (óc)
=the cough seemed to rack his whole body+ cơn ho dường như làm rung chuyển cả người anh ta
=to rack one's brains for a plan+ nặn óc để nghĩ ra một kế hoạch
- cho thuê (nhà, đất...) với giá cắt cổ
- làm (đất) hết cả màu mỡ
* danh từ
- nước kiệu (của ngựa)
* nội động từ
- chạy nước kiệu (ngựa)
* ngoại động từ ((thường) + off)
- chắt ra
=to rack [off] wine+ chắt rượu (ở cặn đáy thùng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…