ex. Game, Music, Video, Photography

President Donald Trump dictated a statement, later shown to be misleading, in which his son Donald Trump Jr.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ misleading. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

President Donald Trump dictated a statement, later shown to be misleading, in which his son Donald Trump Jr.

Nghĩa của câu:

misleading


Ý nghĩa

@misleading /mis'li:diɳ/
* tính từ
- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
- lừa dối
@mislead /mis'li:d/ (misled) /mis'led/
* ngoại động từ
- làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
- làm cho mê muội, làm cho lầm đường lạc lối
- lừa dối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…