Câu ví dụ:
Photo by VnExpress/Hong Tuyet Viet later told the police that his relatives in China often bring Chinese men to Vietnam to search for Vietnamese wives and his job was to arrange for them to meet with women who want to marry foreigners.
Nghĩa của câu:Ảnh của VnExpress / Hồng Tuyết Việt sau đó khai với cảnh sát rằng người thân của anh ta ở Trung Quốc thường đưa đàn ông Trung Quốc sang Việt Nam để tìm vợ Việt và công việc của anh ta là sắp xếp cho họ gặp những phụ nữ muốn lấy chồng nước ngoài.
wives
Ý nghĩa
@wives /waif/
* danh từ, số nhiều wives
- vợ
=to take to wife+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già@wife /waif/
* danh từ, số nhiều wives
- vợ
=to take to wife+ (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già