Câu ví dụ:
On December 31, 2018, Beirut, an authentic Mediterranean Kitchen & Lounge, will hold a party called arabian Magic New Years' Eve from 8 p.
Nghĩa của câu:Vào ngày 31 tháng 12 năm 2018, Beirut, một Kitchen & Lounge Địa Trung Hải chính thống, sẽ tổ chức một bữa tiệc mang tên Arabian Magic New Years 'Eve từ 8 giờ tối.
arabian
Ý nghĩa
@arabian /ə'reibjən/
* tính từ
- (thuộc) A-rập
!Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights
- chuyện "một nghìn lẻ một đêm"
* danh từ
- người A-rập