ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arabian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arabian


arabian /ə'reibjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) A rập
Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights
  chuyện "một nghìn lẻ một đêm"

danh từ


  người A rập

Các câu ví dụ:

1. On December 31, 2018, Beirut, an authentic Mediterranean Kitchen & Lounge, will hold a party called arabian Magic New Years' Eve from 8 p.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 31 tháng 12 năm 2018, Beirut, một Kitchen & Lounge Địa Trung Hải chính thống, sẽ tổ chức một bữa tiệc mang tên Arabian Magic New Years 'Eve từ 8 giờ tối.


2. The restaurant’s interior is cozy and romantic, with an air of arabian mystery.

Nghĩa của câu:

Nội thất của nhà hàng ấm cúng và lãng mạn, mang không khí huyền bí của Ả Rập.


3. Coast Guard cutters for deployment to the arabian Gulf.


Xem tất cả câu ví dụ về arabian /ə'reibjən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…