ex. Game, Music, Video, Photography

Các câu ví dụ cho từ arabian

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Câu ví dụ #1

1. On December 31, 2018, Beirut, an authentic Mediterranean Kitchen & Lounge, will hold a party called arabian Magic New Years' Eve from 8 p.

Nghĩa của câu:

Vào ngày 31 tháng 12 năm 2018, Beirut, một Kitchen & Lounge Địa Trung Hải chính thống, sẽ tổ chức một bữa tiệc mang tên Arabian Magic New Years 'Eve từ 8 giờ tối.

Xem thêm »

Câu ví dụ #2

2. The restaurant’s interior is cozy and romantic, with an air of arabian mystery.

Nghĩa của câu:

Nội thất của nhà hàng ấm cúng và lãng mạn, mang không khí huyền bí của Ả Rập.

Xem thêm »

Câu ví dụ #3

3. Coast Guard cutters for deployment to the arabian Gulf.

Xem thêm »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…