Câu ví dụ:
The restaurant’s interior is cozy and romantic, with an air of arabian mystery.
Nghĩa của câu:Nội thất của nhà hàng ấm cúng và lãng mạn, mang không khí huyền bí của Ả Rập.
arabian
Ý nghĩa
@arabian /ə'reibjən/
* tính từ
- (thuộc) A-rập
!Arabian Nights' Entertainments; Arabian Nights
- chuyện "một nghìn lẻ một đêm"
* danh từ
- người A-rập