ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ terra

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng terra


terra

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đất
terra firma →đất liền; lục địa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…