ex. Game, Music, Video, Photography

Most other foreign corporations and businesses also call for flexibility in approving education and experience qualifications for work permits.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ qualifications. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Most other foreign corporations and businesses also call for flexibility in approving education and experience qualifications for work permits.

Nghĩa của câu:

qualifications


Ý nghĩa

@qualification /,kwɔlifi'keiʃn/
* danh từ
- sự cho là; sự gọi là; sự định tính chất, sự định phẩm chất
=the qualification of his policy as opportunist is unfair+ cho chính sách của ông ta là cơ hội thì không đúng
- tư cách khả năng, điều kiện, tiêu chuẩn, trình độ chuyên môn (để đảm nhiệm một chức vụ...); (số nhiều) giấy tờ chứng nhận khả năng
=the qualification for membership+ tiêu chuẩn gia nhập (một đoàn thể)
=a doctor's qualifications+ những văn bằng chứng nhận của một bác sĩ
- sự hạn chế; sự dè dặt
=this statement is to be accepted with qualifications+ phải dè dặt đối với lời tuyên bố này

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…