Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roving
roving /'rouviɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lang thang
tính từ
đi lang thang, đi khắp nơi to have a roving commission → được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì) a roving ambassador → đại sứ lưu động