EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roving commission
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roving commission
roving commission
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
quyền được đi khắp nơi cần thiết để thực hiện những cuộc điều tra, nhiệm vụ
← Xem thêm từ roving
Xem thêm từ row →
Từ vựng liên quan
co
com
commis
commission
in
ion
is
mi
mis
miss
mission
om
on
r
roving
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…