EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
orations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
orations
oration /ɔ:'reiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bài diễn văn, bài diễn thuyết
funeral oration
→ bài điếu văn
(ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
← Xem thêm từ oration
Xem thêm từ orator →
Từ vựng liên quan
at
ion
ions
o
on
or
ora
oration
ra
rat
ratio
ration
rations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…