ex. Game, Music, Video, Photography

Melissa Sklarz, a transgender rights activist, was among those attending hearings in Manhattan this month to push for the national monument status.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ monument. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Melissa Sklarz, a transgender rights activist, was among those attending hearings in Manhattan this month to push for the national monument status.

Nghĩa của câu:

monument


Ý nghĩa

@monument /'mɔnjumənt/
* danh từ
- vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm
- lâu đài
- lăng mộ
- công trình kiến trúc lớn
- công trình lớn, công trình bất hủ (khoa học, văn học...)
=a monument of science+ một công trình khoa học bất hủ
- nhân vật xuất chúng, anh hùng; mẫu mực, gương sáng
!the Monument
- đài kỷ niệm hoả hoạn (năm 1666) ở Luân-ddôn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…