EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
numen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
numen
numen /'nju:mən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều numina /'nju:minə/
thần, ma (thần thoại La mã)
← Xem thêm từ numbskulls
Xem thêm từ numenrable →
Từ vựng liên quan
en
me
men
n
nu
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…