ex. Game, Music, Video, Photography

It does not help that she is training in a 25m public pool, half the size of an Olympic pool, whose deck is strewn with empty beer bottles from parties the night before.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bottles. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It does not help that she is training in a 25m public pool, half the size of an Olympic pool, whose deck is strewn with empty beer bottles from parties the night before.

Nghĩa của câu:

Chẳng ích gì khi cô ấy đang tập luyện trong một hồ bơi công cộng dài 25m, rộng bằng một nửa hồ bơi Olympic, nơi có boong đầy những chai bia rỗng từ các bữa tiệc đêm hôm trước.

bottles


Ý nghĩa

@bottle /'bɔtl/
* danh từ
- chai, lọ
- bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding)
=to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ
- rượu; thói uống rượu
=to be fond of the bottle+ thích uống rượu
=to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì
=to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu
!black bottle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc
!to known somebody his bottle up
- biết ai từ thuở còn thơ
* ngoại động từ
- đóng chai
=bottled fruit+ quả đóng chai
- (từ lóng) bắt được quả tang
!to bottle off
- rót vào chai; đổ vào chai
!to bottle up
- giữ, kiềm chế, nén
=he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân
* danh từ
- bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô
!to look for a needle in a bottle of hay
- (xem) needle
* ngoại động từ
- bó (rơm, rạ...) thành bó

@bottle
- chai
- Klein’s b. chai Klein

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…