Câu ví dụ:
In Indonesia’s Lampung province, exporters quoted premiums for the grade 4 defect 80 robusta at $25 to $30 premium a ton to London’s November and December contracts, down from last week’s $50 premium, a trader said.
Nghĩa của câu:premiums
Ý nghĩa
@Premium
- (Econ) Tiền trả thêm hay phí bảo hiểm.@premium /'pri:mjəm/
* danh từ
- phần thưởng
- tiền thưởng
- tiền đóng bảo hiểm
- tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
- tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
!at a premium
- cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
!to put a premium on something
- khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì