premium /'pri:mjəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần thưởng
tiền thưởng
tiền đóng bảo hiểm
tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
at a premium
cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
to put a premium on something
khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì