ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ premium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng premium


premium /'pri:mjəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần thưởng
  tiền thưởng
  tiền đóng bảo hiểm
  tiền học việc (trả ngay cho người dạy nghề)
  tiền các đổi tiền ((cũng) premium on exchange)
at a premium
  cao hơn giá qui định; (nghĩa bóng) được đánh giá cao
to put a premium on something
  khuyến khích cái gì, xúi giục cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…