Câu ví dụ:
In Hong Kong, a small outdoor library serving as a children's playground has been set up under an overpass in the bustling city as part of a study on how to make better use of community space, according to a report.
Nghĩa của câu:library
Ý nghĩa
@library /'laibrəri/
* danh từ
- thư viện, phòng đọc sách
=circulating library+ thư viện lưu động
=free library public library+ thư viện công cộng
=reference library+ thư viện tra cứu
- tủ sách
- loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau)
@library
- thư viện
- l. of tapes (máy tính) thư viện các băng