EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
outdo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
outdo
outdo /aut'du:/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
outdid, outdone
vượt, hơn hẳn
làm giỏi hơn
to outdo oneself
→ vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực
← Xem thêm từ outdistancing
Xem thêm từ outdoes →
Từ vựng liên quan
do
o
ou
out
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…