ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ outdo

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng outdo


outdo /aut'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

outdid, outdone
  vượt, hơn hẳn
  làm giỏi hơn
to outdo oneself → vượt hơn hẳn mình trước đây; hết sức, cố gắng, nổ lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…