ex. Game, Music, Video, Photography

Ho Chi Minh City recorded only 6,400 residential transactions in the first quarter of the year, slipping 18 percent from the previous quarter.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ residential. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Ho Chi Minh City recorded only 6,400 residential transactions in the first quarter of the year, slipping 18 percent from the previous quarter.

Nghĩa của câu:

residential


Ý nghĩa

@residential /,rezi'denʃəl/
* tính từ
- (thuộc) nhà ở, (thuộc) nhà riêng
=residential address+ địa chỉ nhà ở
=residential district+ khu vực nhà ở (không phải khu cơ quan hay khu buôn bán)
=residential rental+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền thuê nhà
- có liên quan tới nơi cư trú
=the residential qualification for voters+ tư cách cư trú đối với cử tri

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…