Câu ví dụ:
For instance, Swedish furniture company IKEA is committed to fully switching to the circular economy by 2030, while Lego aims to use vegan plastic and Carlsberg has improved its packaging to reduce the amount of plastic.
Nghĩa của câu:circular
Ý nghĩa
@circular /'sə:kjulə/
* tính từ
- tròn, vòng, vòng quanh
=a circular building+ toà nhà hình tròn
=a circular movement+ chuyển động vòng
=a circular railway+ đường sắt vòng quanh thành phố
=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh
=a circular tour (trip)+ chuyến đi vòng quanh
=a circular saw+ cưa tròn, cưa đĩa
!circular letter
- thông tư, thông tin
* danh từ
- thông tri, thông tư
- giấy báo (gửi cho khách hàng)
@circular
- (Tech) tròn; thuộc vòng tròn