ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ witch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng witch


witch /'wit /

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mụ phù thuỷ
  mụ già xấu xí
  người đàn bà quyến rũ

ngoại động từ


  mê hoặc, làm mê hồn
  quyến rũ, làm say đắm

Các câu ví dụ:

1. Dubbed the 'White witch Doctor' for his success in Africa, he has managed the teams of Ivory Coast, Nigeria, South Africa and Burkina Faso.


Xem tất cả câu ví dụ về witch /'wit /

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…