Câu ví dụ:
Experts in the field said herbal products with clear origins can help treat certain diseases, but smuggled products with no labels from China will do more harm than good, with clear threats to the liver and kidneys.
Nghĩa của câu:liver
Ý nghĩa
@liver /'livə/
* danh từ
- người sống
=a loose liver+ người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi
=a good liver+ người sống có đạo đức; người thích cao lương mỹ vị
* danh từ
- gan
- bệnh đau gan
=to have a liver+ bị đau gan
!hot liver
- tính đa tình
!white (lily) liver
- tính hèn nhát