ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ kid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng kid


kid /kid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con dê non
  da dê non (làm găng tay, đóng giày...)
  (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé

động từ


  đẻ (dê)

danh từ


  (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm

ngoại động từ


  (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm

danh từ


  chậu gỗ nhỏ
  cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ)

Các câu ví dụ:

1. “He was just like a kid, moving around the kitchen, sitting in front of a laptop or TV until I called him out for lunch or dinner,” said Le Hoang Thanh Huong, 38, teacher.


2. The two sons “He was a good kid and he loved me a lot," Chuc said about her 19-year-old son in China, crying.


Xem tất cả câu ví dụ về kid /kid/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…